Làm sao để lựa chọn loại máy ta rô phù hợp với nhu cầu sử dụng?
Mua máy ta rô, module ta rô tự động có cách chọn khác với các loại khoan ta rô, ta rô ly hợp và ta rô cần khí nén, thủy lực nén. Những loại máy ta rô thông thường thì ren được gia công theo bước ren của mũi ta rô. Nếu mũi ta rô không đúng chuẩn sẽ dẫn đến lỗ ren không chính xác.
Máy ta rô tự động, module taro tự động hoàn toàn khác. Bước tiến của trục chính được đặt trước bởi bộ bánh răng chuẩn và bộ vít me chuẩn theo yều cầu bước ren cần gia công. Vì vậy, khi mua máy ta rô, module ta rô tự động người sử dụng cần cung cấp đầy đủ thông tin cho nhà sản xuất để chọn lựa máy phù hợp, nếu không sẽ bị ảnh hưởng rất nhiều đến công việc.
Mua máy ta rô tự động loại bánh răng có model T50, T50A, T50B, T80, T80A, T80B. Loại vít me (trục vít) có model T100, T120, T140, T360, T650.
Bàn module taro tự động Đài Loan có GT50H, GT80H, GT110H, T100H, T120H, T140H.
Người mua máy ta rô, module ta rô tự động cần lưu ý rằng loại trục vít làm việc tốt nhất từ M4 trở lên, loại bánh răng làm việc từ M2 trở lên. Mỗi model đều có giới hạn mức Min, Max và bước ren. Bên dưới là thông số một số model tham khảo:
Thông số máy taro tự động KTK Đài Loan.
Model |
T-80 |
T-80A |
T-80B |
T-50 |
T-50A |
T-50B |
T100 |
T120 |
T140 |
T360 |
T650 |
Loại taro |
Bánh răng |
Trục vít me |
|||||||||
Khả năng ta rô |
M16 |
M16 |
M16 |
M10 |
M10 |
M10 |
M12 |
M20 |
M30 |
M12 |
M20 |
Côn trục chính |
MT3 |
MT3 |
MT3 |
JT2 |
JT2 |
JT2 |
JT6 |
MT3 |
MT4 |
MT2 |
MT3 |
Hành trình trục |
65 |
65 |
65 |
45 |
45 |
45 |
100 |
120 |
150 |
100 |
140 |
Tốc độ 1 (v/p) |
155 |
155 |
155 |
420 |
420 |
420 |
500 |
100 |
100 |
600 |
100 |
Tốc độ 2 (v/p) |
285 |
285 |
285 |
760 |
760 |
760 |
830 |
200 |
200 |
1000 |
200 |
Tốc độ 3 (v/p) |
515 |
315 |
515 |
1340 |
1340 |
1340 |
1250 |
300 |
300 |
1500 |
300 |
Đường kính cột (mm) |
85 |
102 |
85 |
52 |
80 |
52 |
80 |
102 |
115 |
80 |
102 |
Motor (HP) |
2HP |
2HP |
2HP |
1HP |
1HP |
1HP |
1HP |
2HP |
3HP |
1HP |
2HP |
Tổng chiều cao (mm) |
1130 |
1500 |
1920 |
930 |
110 |
1720 |
1600 |
2100 |
2100 |
1150 |
1700 |
Trọng lượng (Kg) |
320 |
370 |
420 |
150 |
200 |
230 |
220 |
600 |
700 |
100 |
220 |
Một số hình ảnh máy Ta rô