Máy tiện cơ đài loan đường kính tiện 360mm Model: RML - 1430 / 1440 / 1460 hiệu Sunmaster của nhà sản xuất Shun Chuan Precision Machinery Co., Ltd.
- Chiều cao tâm 180mm
- Đường kính tiện trên băng 360mm
- Đường kính tiện trên hầu 533mm ( không áp dụng cho model: RML-1430 )
- Đường kính tiện trên bàn xe dao 212mm
- Khoảng cách chống tâm 800mm / 1000mm / 1500mm
- Bề rộng băng máy 260mm
- Kiểu trục chính D1-6 / MT.No6, đường kính lỗ trục chính 52.5mm.
- 8 cấp tốc độ truyền động bánh răng từ 70 ~ 1800v/p
- Công suất động cơ trục chính 5hp / 4P 50hz 380v 3 phase.
>>> Hàng chính hãng bão hành 12 tháng, giao hàng tận nơi
Máy tiện cơ đài loan đường kính tiện 360mm Model: RML - 1430 / 1440 / 1460 ( RML Series High Speed Lathe Machine Model: RML - 1430 / 1440 / 1460) hiệu Sunmaster của nhà sản xuất Shun Chuan Precision Machinery Co., Ltd được sản xuất chuyên dùng cho nhu cầu tiện kim loại, gia công cơ khí, khuôn mẫu....
Dòng máy tiện cơ model RML - 1430 / 1440 / 1460 thuộc dòng RML series có khả năng gia công nhỏ của hãng Sun master chuyên gia công các chi tiết vừa và nhỏ với đường kính tiện lớn nhất 360mm, công suất động cơ trục chính 5hp/380v thường được sử dụng nhiều trong các nhà máy, xí nghiệp, trung tâm đào tạo nghề cơ khí, xưởng gia công gia đình rất tiện ích.
Model RML - 1430 / 1440 / 1460 với chiều cao tâm 180mm, đường kính tiện trên hầu 533mm, trên bàn xe dao 212mm, khoảng cách chống tâm 800mm, 1000mm, 1500mm, bề rộng băng máy 260mm, lỗ trục chính 52.5mm, côn trục chính D1-6 MT.6, kiểu áo côn MT6 x MT6 sử dụng 8 cấp tốc độ truyền động qua bánh răng từ 70 ~ 1800v/p ( optional 16 cấp 80 ~ 2000v/p ), chiều dài / rộng bàn xe dao 513mm / 412mm, lỗ côn ụ động 52mm, côn ụ động MT4.
Nhu cầu máy tiện cơ hiện đang rất hữu ích nhằm đem lại hiệu quả kinh tế cao cho người đầu tư nên hãy liên hệ với chúng tôi khi bạn đang có nhu cầu để nhằm tiết kiệm được chi phí, đáp ứng công việc.
CÔNG TY TNHH GIẢI PHÁP CÔNG NGHỆ THIẾT BỊ TOÀN CẦU
Địa chỉ: 143 Đường 6, P. Phước Bình, Quận 9, TP. Hồ Chí Minh
Hotline: 0974.824.948 - 0938.362.484 ( Mr. Tuấn )
Website: maykhoantu.com.vn
Email: maykhoanban.org@gmail.com
MÁY TIỆN CƠ ĐÀI LOAN ĐƯỜNG KÍNH 360MM HIỆU SUN MASTER MODEL: RML - 1430 / 1440 / 1460
Thông số kỹ thuật:
MODEL | RML-1430 | RML-1440 | RML-1460 | RML-1630 | RML-1640 | RML-1660 | RML-1430V | RML-1440V | RML-1460V | RML-1630V | RML-1640V | RML-1660V | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Khả Năng Làm Việc | Chiều cao tâm | 180mm (7.08") | 205mm (8.07") | 180mm (7.08") | 205mm (8.07") | |||||||||
Đường kính tiện trên băng | O360mm (14.17") | O410mm (16.14") | O360mm (14.17") | O410mm (16.14") | ||||||||||
Đường kính tiện qua hầu | - | O533mm (20.98") | - | O583mm (22.95") | - | O533mm (20.98") | - | O583mm (22.95") | ||||||
Đường kính tiện trên bàn xe dao | O212mm (8.35") | O262mm (10.3") | O212mm (8.35") | O262mm (10.3") | ||||||||||
Khoảng cách chống tâm | 800mm (31.5") | 1000mm (40") | 1500mm (60") | 800mm (31.5") | 1000mm (40") | 1500mm (60") | 800mm (31.5") | 1000mm (40") | 1500mm (60") | 800mm (31.5") | 1000mm (40") | 1500mm (60") | ||
Bề rộng băng | 260mm (10.236") | |||||||||||||
Bề rộng hầu | - | 135mm (5.31") | 225mm (8.85") | - | 135mm (5.31") | 225mm (8.85") | - | 135mm (5.31") | 225mm (8.85") | - | 135mm (5.31") | 225mm (8.85") | ||
Trục Chính | Kiểu trục chính | D1-6 / A1-6 (opt.), MT. No.6 | ||||||||||||
Áo côn trục chính | MT. No.6 x MT. No.4 | |||||||||||||
Lỗ trục chính | O52.5mm (2.066") | |||||||||||||
Tốc độ trục chính: Gear steps / Range |
8 steps / 70~1800 R.P.M. | 2 steps / L 20~400 R.P.M. | ||||||||||||
H 400~2500 R.P.M. | ||||||||||||||
OPT. | 25~3000 R.P.M. (Opt.) | |||||||||||||
16 stepts / 8P 40~1000 R.P.M. | ||||||||||||||
4P 80~2000 R.P.M. | Innitely variabl | |||||||||||||
Bàn Xe Dao | Chiều dài / Chiều rộng | 513mm (20.19") / 412mm (16.22") | ||||||||||||
Hành trình ngang | 220mm (8.6") | |||||||||||||
Hành trình dọc | 125mm (4.92") | |||||||||||||
Tiện Ren | Ren hệ Inch: Kinds / Range | 45 kinds / 2~72 T.P.I. | ||||||||||||
Ren hệ Mét: Kinds / Range | 39 kinds / 0.2~14 mm | |||||||||||||
Ren hệ D.P: Kinds / Range | 21 kinds / 8~44 D.P. | |||||||||||||
Ren hệ M.P. Kinds / Range | 18 kinds / 0.3~3.5 M.P. | |||||||||||||
Bước tiến ăn phôi dọc | 0.05~1.7 (0.002"~0.067") | |||||||||||||
Bước tiến ăn phôi ngang | 0.025~0.85 (0.001"~0.034") | |||||||||||||
Ụ Động | Đường kính lỗ | O52mm (2.047") | ||||||||||||
Hành trình | 152 mm (6") | |||||||||||||
Côn ụ động | MT. No.4 | |||||||||||||
Motor | Motor chính | 5HP4P OPT.5HP 4P / 2.5HP 8P | AC 3.7kW (5HP), Inverter | |||||||||||
Motor bơi trơn | - | 1/4HP | ||||||||||||
Bơm làm mát | 1/8HP | |||||||||||||
Đóng Gói | Trọng lượng (Net / Gross) Approx. | 1300kgs 1400kgs | 1350kgs 1470kgs | 1450kgs 1610kgs | 1350kgs 1450kgs | 1400kgs 1520kgs | 1500kgs 1660kgs | 1300kgs 1400kgs | 1350kgs 1470kgs | 1450kgs 1610kgs | 1350kgs 1450kgs | 1400kgs 1520kgs | 1500kgs 1660kgs | |
Kích thước | Dài | 2070mm (81.5") | 2270mm (89.4") | 2785mm (109.7") | 2070mm (81.5") | 2270mm (89.4") | 2785mm (109.7") | 2070mm (81.5") | 2270mm (89.4") | 2785mm (109.7") | 2070mm (81.5") | 2270mm (89.4") | 2785mm (109.7") | |
Rộng x Cao | Rộng 1120mm (44.1") x cao 1900mm (74.8") |